Có 2 kết quả:

陈说 chén shuō ㄔㄣˊ ㄕㄨㄛ陳說 chén shuō ㄔㄣˊ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to state
(2) to assert

Từ điển Trung-Anh

(1) to state
(2) to assert